Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

MỆNH

3

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 3

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

113


Văn xương
Phong cáo
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Ân quang
Thiên thọ


Lưu hà
Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Suy

Tháng 4

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

103


Địa không
Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 5

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

93


Văn khúc
Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm
Thiên quý


Thiên riêu
Cô thần
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 6

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên hỷ
Thanh long
Hóa khoa


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Tử

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/08/1989 âm - 13/09/1989 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:08 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

83

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên quan
Long trì


Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 7

-Đ. Mão

PHU THÊ

23

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên giải


Địa kiếp
Điếu khách
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 1

+G. Tuất

NÔ BỘC

73


Thai phụ
Nguyệt đức
Hồng loan
Thiên tài


Tử phù
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 8

+B. Dần

TỬ TỨC

33

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
Linh tinh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 12

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH Thân

43

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên khốc
Bạch hổ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Thai

Tháng 11

+B. Tý

TẬT ÁCH

53

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên khôi
Long đức
Tam thai


Thiên sứ
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 10

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

THIÊN PHỦ(Đ)

Tả phù
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]