-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức | Thiên sứ Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Ân quang | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 5 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa khoa | Quả tú | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 106 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã Thiên quý Thiên tài | Địa không Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Hóa kỵ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI Thân | 66 | | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/12/1994 âm - 13/01/1995 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:21 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thai phụ Thiên phúc Hỷ thần | Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tử | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền Tam thai | Kình dương Tử phù Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 9 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 46 | | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Thiên khôi Thiếu âm | Đà la Phá toái Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | | Thiên y Phượng các Giải thần | Thiên riêu Tang môn Phục binh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên hỷ Thiếu dương Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|