Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Mão

-K. Tỵ

NÔ BỘC

72

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Tả phù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 2

+C. Ngọ

THIÊN DI Thân

62

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý


Lưu hà
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Quan đới

Tháng 3

-T. Mùi

TẬT ÁCH

52

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa
Tam thai
Bát tọa


Thiên sứ
Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 4

+N. Thân

TÀI BẠCH

42

THẤT SÁT(M)

Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Nguyệt đức
Ân quang


Địa không
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 5

+M. Thìn

QUAN LỘC

82

THAM LANG(V)

Thiếu dương
Thanh long
Hóa quyền


Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/02/1999 âm - 13/04/1999 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mão

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rồng.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:08 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TỬ TỨC

32

THIÊN ĐỒNG(H)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 6

-Đ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

92

THÁI ÂM(H)

Thiên tài


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Suy

Tháng 12

+G. Tuất

PHU THÊ

22

VŨ KHÚC(M)

Long đức
Hóa lộc


Thiên hình
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Thai

Tháng 7

+B. Dần

PHÚC ĐỨC

102

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên riêu
Trực phù
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 11

-Đ. Sửu

PHỤ MẪU

112

THIÊN CƠ(Đ)

Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tử

Tháng 10

+B. Tý

MỆNH

2

PHÁ QUÂN(M)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Mộ

Tháng 9

-Ấ. Hợi

HUYNH ĐỆ

12

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Hỷ thần


Bạch hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]