Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

106

THIÊN LƯƠNG(H)

Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Thiên tài


Lưu hà
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 1

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

116

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 2

-K. Mùi

MỆNH

6


Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Suy

Tháng 3

+C. Thân

PHỤ MẪU

16

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên y
Văn tinh
Thiên mã


Thiên riêu
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Bệnh

Tháng 4

+B. Thìn

TỬ TỨC

96

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Thiên quý


Thiên hình
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 04/08/2018 âm - 13/09/2018 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:45 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC

26


Thiên thọ


Địa không
Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Tử

Tháng 5

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

86

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hữu bật
Thiên giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa


Tử phù
Phục binh
Hóa kỵ
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 11

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

36

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Mộ

Tháng 6

+G. Dần

TẬT ÁCH

76

THAM LANG(Đ)

Địa giải
Long trì
Hóa lộc
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 10

-Ấ. Sửu

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm
Hóa quyền


Địa kiếp
Phá toái
Bênh phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 9

+G. Tý

NÔ BỘC

56

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Bát tọa


Tang môn
Thiên thương
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Thai

Tháng 8

-Q. Hợi

QUAN LỘC Thân

46

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]