-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Tang môn Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên việt Thiếu âm Thanh long | | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC Thân | 45 | | Văn xương Thai phụ Tả phù Văn tinh Long trì Thiên tài | Quan phù Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/05/1988 âm - 13/07/1988 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:11 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | THIÊN PHỦ(M) | Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thiên quan Thiên phúc | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Tấu thư Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Tam thai Bát tọa | Địa kiếp Thiên hình Phá toái Quả tú Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 85 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Hỷ thần Ân quang Thiên thọ | Bạch hổ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Hồng loan Long đức Hóa lộc | Thiên sứ Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 4 |
|