-K. Tỵ | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn tinh Thiên trù Thiên thọ | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 115 | | Văn khúc Tam thai | Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 15 | | Văn xương Thai phụ Thiên y Thiên mã Bát tọa | Thiên riêu Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên hình Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/08/2014 âm - 13/09/2014 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:58 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền | Địa không Lưu hà TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Bạch hổ Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên khôi Long đức Hóa khoa Thiên tài | Địa kiếp Đà la Quan phủ Linh tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên quý | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 3 |
|