Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên y
Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Hóa khoa


Thiên riêu
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Thanh long
Hóa lộc
Tam thai
Bát tọa


Thiên khốc
Bạch hổ
Hỏa tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Thiên thọ


Đà la
Kiếp sát
Hóa kỵ
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Phong cáo
Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Thiên tài


Tử phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/06/1971 âm - 13/08/1971 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:11 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC Thân

82

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên quý


Địa không
Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ

22


Long trì


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

THẤT SÁT(H)

Thiên hỷ


Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

32

PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42


Thiên giải


Địa kiếp
Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

TỬ VI(Đ)

Địa giải
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên sứ
Thiên không
Đại hao
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THIÊN CƠ(H)

Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Phục binh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]