-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa | Phá toái Bạch hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 82 | THAM LANG(H) | Văn khúc Tả phù Thiên quan Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Phi liêm Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Tấu thư Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +C. Thân | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Quốc ấn | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC | 102 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Long đức Ân quang | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/03/1993 âm - 13/04/1993 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Dậu | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:27 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải | Thiên sứ Địa không Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 112 | | Thiên y Văn tinh Thiên khôi Tam thai Thiên thọ | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH | 42 | THẤT SÁT(H) | Thiên giải Thiên trù Thiếu dương Thanh long Thiên quý | Thiên không Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+G. Dần | MỆNH | 2 | PHÁ QUÂN(H) | Nguyệt đức Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Tử phù Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 12 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Địa kiếp Kình dương Quan phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(Đ) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(H) | Thiên mã Lực sĩ Bát tọa Thiên tài | Thiên hình Đà la Cô thần Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|