-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(V) | Thiên tài | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên giải Thiếu dương Tam thai Bát tọa | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/12/1990 âm - 13/02/1991 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:41 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ | Địa không Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC Thân | 45 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa lộc Thiên quý | Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa kiếp Hóa kỵ Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(H) | Thiên y | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa khoa Ân quang | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|