Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

56

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên mã
Lực sĩ
Hóa quyền
Thiên quý
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên hình
Đà la
Điếu khách

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 4

+C. Ngọ

TÀI BẠCH

46

CỰ MÔN(Đ)

Thai phụ
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Trực phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Mộ

Tháng 5

-T. Mùi

TỬ TỨC

36

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hoa cái


Kình dương
Thái tuế
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Tử

Tháng 6

+N. Thân

PHU THÊ

26

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa khoa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Bệnh

Tháng 7

+M. Thìn

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Thai

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/09/1979 âm - 14/11/1979 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:02 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

16

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Hóa lộc
Ân quang


Thiên riêu
Tang môn
Đại hao
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Suy

Tháng 8

-Đ. Mão

NÔ BỘC

76

THIÊN PHỦ(V)

Địa giải
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 2

+G. Tuất

MỆNH Thân

6

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Thiếu âm


Bênh phù
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 9

+B. Dần

QUAN LỘC

86


Phong cáo
Hữu bật
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 1

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

96

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Tấu thư


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

116


Đường phù
Long trì
Hỷ thần


Địa không
Địa kiếp
Thiên khốc
Quan phù
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]