-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên mã Bát tọa | Thiên sứ Thiên hình Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa quyền Ân quang | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Quan phù Bênh phù Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Thiên quý | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiên giải Thiên quan Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/09/1975 âm - 14/10/1975 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:50 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên y Tam thai | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Thiên khốc Thái tuế Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 10 |
| +B. Tuất | MỆNH Thân | 5 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Long đức Tấu thư | Lưu hà Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Phong cáo Hữu bật Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN PHỦ(M) | Thanh long Thiên tài Thiên thọ | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn | Địa không Địa kiếp Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 6 |
|