-Đ. Tỵ | MỆNH Thân | 5 | THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | THẤT SÁT(M) | Thai phụ Thiên trù Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 25 | | Hữu bật Tả phù Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Tử phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(V) | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên y | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/04/1998 âm - 14/05/1998 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:24 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | | Long đức | Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Phục binh Hóa kỵ Linh tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn xương Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | THAM LANG(Đ) | Phong cáo Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hỷ thần | Thiên sứ Thiên hình Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|