-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 45 | | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Địa giải Lực sĩ Hóa quyền Bát tọa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Long đức Thanh long | Lưu hà | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 75 | | Văn tinh Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Hoa cái Long trì | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/12/1996 âm - 14/01/1997 dương | Can Chi: | ngày Bính Thìn, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:54 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 95 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa | Quả tú Điếu khách Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 8 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên mã Hóa lộc Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | MỆNH Thân | 5 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Bênh phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Thiên quý | Thiên riêu Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên khôi | Địa không Địa kiếp Trực phù Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 9 |
|