Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tuất

-T. Tỵ

QUAN LỘC

46

THIÊN LƯƠNG(H)

Hồng loan
Long đức


Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 7

+N. Ngọ

NÔ BỘC

56

THẤT SÁT(M)

Thai phụ
Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Bát tọa


Bạch hổ
Phục binh
Thiên thương
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Mùi

THIÊN DI

66


Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức


Đà la
Quả tú
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Suy

Tháng 9

+G. Thân

TẬT ÁCH

76

LIÊM TRINH(V)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Tam thai


Thiên sứ
Thiên hình
Lưu hà
Thiên khốc
Điếu khách

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Bệnh

Tháng 10

+C. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

36

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Quốc ấn


Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/12/1970 âm - 14/01/1971 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:30 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TÀI BẠCH

86


Lực sĩ


Kình dương
Trực phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Tử

Tháng 11

-K. Mão

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Đào hoa
Nguyệt đức
Hỷ thần


Tử phù
Linh tinh
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 5

+B. Tuất

TỬ TỨC

96

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn xương
Hoa cái
Thanh long


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Mộ

Tháng 12

+M. Dần

PHỤ MẪU

16

THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Thiên việt
Thiên trù
Long trì
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 4

-K. Sửu

MỆNH Thân

6

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Đường phù
Thiếu âm
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa khoa


Phá toái
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 3

+M. Tý

HUYNH ĐỆ

116

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Thiên quý


Thiên riêu
Tang môn
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Thai

Tháng 2

-Đ. Hợi

PHU THÊ

106

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên tài
Thiên thọ


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tiểu hao
Hóa kỵ
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]