Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

55

THÁI DƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 6

+G. Ngọ

THIÊN DI

65

PHÁ QUÂN(M)

Lực sĩ
Thiên quý


Thiên hình
Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Thai

Tháng 7

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

75

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa quyền


Thiên sứ
Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 8

+B. Thân

TÀI BẠCH

85

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên mã
Ân quang
Thiên thọ


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 9

+N. Thìn

QUAN LỘC

45

VŨ KHÚC(M)

Địa giải


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/10/2006 âm - 13/12/2006 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:10 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

95

THÁI ÂM(M)

Thiên việt


Trực phù
Tướng quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 10

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa lộc
Bát tọa


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Tử

Tháng 4

+M. Tuất

PHU THÊ Thân

105

THAM LANG(V)

Thiên y
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên riêu
Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 11

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

25

THẤT SÁT(M)

Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 3

-T. Sửu

PHỤ MẪU

15

THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo
Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Suy

Tháng 2

+C. Tý

MỆNH

5

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Địa không
Tang môn
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 1

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

115

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa khoa
Tam thai


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]