-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên mã | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Thiên trù Thiên quý | Trực phù Đại hao Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Hoa cái Hóa lộc | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa khoa Ân quang Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/01/2015 âm - 13/03/2015 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Mậu Đần, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:21 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | | Thiên hình Tang môn Phi liêm Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(V) | Hữu bật Thiếu âm Tấu thư Thiên tài | Thiên sứ Địa kiếp Lưu hà Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(M) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiên y Thanh long Hóa quyền | Thiên riêu Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Địa không Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 3 |
|