-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | TỬ VI(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Thiên thọ | Thái tuế Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | | Thiên giải Thiếu dương Tam thai Bát tọa | Đà la Thiên không Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên tài | Thiên hình Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/12/1990 âm - 13/02/1991 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:18 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa lộc | L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Long trì Thanh long | Địa kiếp Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Hóa quyền Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Đường phù Long đức Tấu thư | Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ Thân | 105 | THAM LANG(H) | Thiên y Thiên quý | Địa không Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Hữu bật Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa khoa | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|