-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Địa giải Hóa lộc Tam thai Thiên thọ | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc | Thái tuế Phục binh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiếu dương Thiên tài | Thiên hình Đà la Thiên không Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 5 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/1990 âm - 13/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:06 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | THÁI ÂM(M) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa Bát tọa | Kình dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | THAM LANG(V) | Hoa cái Long trì Thanh long | Địa kiếp Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 8 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Đường phù Long đức Tấu thư Ân quang Thiên quý | L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 11 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật | Địa không Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Thai | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ Thân | 106 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Thiên y Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 9 |
|