-K. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 44 | THIÊN CƠ(V) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(M) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Thiên riêu Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Thiên quý | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | THẤT SÁT(H) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Thanh long Tam thai Thiên tài | Thiên sứ Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/06/1979 âm - 13/07/1979 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:18 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Địa kiếp Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Phượng các Giải thần Hóa khoa | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiếu âm Bát tọa | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn khúc Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Tướng quân Hóa kỵ Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên giải Tấu thư | Địa không Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THAM LANG(H) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Thiên thọ | Tử phù Phi liêm Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|