-Đ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 32 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Thiên trù Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
| -K. Mùi | QUAN LỘC | 42 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Thiên việt Long đức Thanh long Hóa quyền | TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +C. Thân | NÔ BỘC | 52 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Hóa lộc Tam thai | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | PHỤ MẪU | 12 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Hoa cái Long trì Ân quang | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/12/2008 âm - 13/01/2009 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:57 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | MỆNH | 2 | | Tả phù Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Thiên tài | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tuất | TẬT ÁCH | 72 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
|
+G. Dần | HUYNH ĐỆ | 112 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | PHU THÊ | 102 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Địa không Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 1 |
| +G. Tý | TỬ TỨC | 92 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên y Hỷ thần | Thiên riêu Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 82 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hữu bật Hóa khoa Thiên thọ | Trực phù Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 11 |
|