-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Hữu bật Thiên trù Long trì Lực sĩ Tam thai | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | | Thiên y Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên riêu Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | | Thai phụ Thiên tài | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | | Thiên hỷ Long đức | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiếu âm Thanh long Hóa khoa Ân quang | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/06/1997 âm - 13/07/1997 dương | Can Chi: | ngày Bính Thìn, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:31 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Bát tọa Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | | Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Địa không Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hóa kỵ Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|