-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Thiên riêu L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa lộc | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THAM LANG(Đ) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu dương Thanh long | Lưu hà Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/06/1987 âm - 13/07/1987 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:07 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên việt Hóa khoa Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | | Phong cáo | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Long đức | Địa không Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên quan Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | | Thiên giải Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tử | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bát tọa | Địa kiếp Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần Thiên thọ | Bạch hổ Linh tinh Đẩu quân Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 2 |
|