-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Phá toái Trực phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 102 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền Ân quang | Thái tuế Phục binh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiếu dương Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý Thiên thọ | Địa kiếp Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 82 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/04/1990 âm - 13/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:46 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Thiên sứ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | | Văn xương Văn khúc Đường phù Long đức Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | THẤT SÁT(Đ) | | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|