-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC | 83 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Bát tọa | Thiên hình Trực phù Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Thanh long Ân quang Thiên quý | Thái tuế Linh tinh Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Thân | THIÊN DI Thân | 63 | | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Tam thai | Địa kiếp Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 103 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc | Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tử | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/10/1991 âm - 13/11/1991 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:18 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 53 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên tài | Thiên sứ Tang môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 12 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thai phụ Phượng các Giải thần Thiên thọ | Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 6 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Thiếu âm | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 1 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 5 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Hóa khoa | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 23 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Đại hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 3 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 2 |
|