-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN CƠ(V) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI Thân | 66 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Thiếu âm | Thiên sứ Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái Thiên tài | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/08/2000 âm - 13/09/2000 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:39 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Hỷ thần Hóa lộc Ân quang | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thanh long Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Hóa kỵ Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THAM LANG(H) | Bát tọa | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Tả phù Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa khoa Thiên quý | Tiểu hao Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 12 |
|