-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 86 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 106 | THIÊN CƠ(Đ) | Long đức Thanh long Hóa quyền | Lưu hà | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Suy | Tháng 1 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh | Địa kiếp Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | VŨ KHÚC(M) | Hoa cái Long trì | Thiên sứ Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/05/1996 âm - 13/07/1996 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:27 phút, ngày 04/08/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(M) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Tướng quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
|
-T. Mão | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Hồng loan Thiếu âm Hóa lộc Ân quang Bát tọa Thiên thọ | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | THAM LANG(V) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộ | Tháng 4 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Tang môn Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiếu dương Hóa khoa | Thiên hình Thiên không Bênh phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 7 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thái tuế Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Thai | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | CỰ MÔN(V) | Phong cáo Địa giải Thiên khôi Thiên quý Tam thai | Trực phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 5 |
|