-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 22 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang | Tử phù Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | | | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | LIÊM TRINH(V) | Hữu bật Thiên hỷ Long đức Thiên quý Thiên tài | Địa kiếp Phục binh Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu âm Thanh long | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/03/1997 âm - 13/04/1997 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:42 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 102 | | Địa giải Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Tang môn Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Bát tọa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI Thân | 62 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Tấu thư Hóa lộc | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tam thai | Trực phù Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 82 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Thiên hình Điếu khách | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|