-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN PHỦ(Đ) | Long trì Lực sĩ Ân quang Thiên tài | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 10 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Tử phù Hỏa tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Suy | Tháng 11 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 83 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Tam thai | Địa kiếp Thiên hình Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | | Thiếu âm Thanh long | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tử | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/12/2009 âm - 13/02/2010 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:57 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 73 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên quý | Bạch hổ Đại hao Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 2 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Tả phù | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 8 |
| +G. Tuất | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 3 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 23 | | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 33 | | Văn xương Văn khúc Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 6 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 43 | | Thiên y Thiên khôi | Thiên riêu Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Hữu bật Đường phù Thiên mã Hỷ thần Thiên thọ | Thiên sứ Điếu khách Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 4 |
|