-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên trù Long trì Lực sĩ Hóa quyền | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang Thiên tài | Tử phù Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Hóa lộc | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Thiên hỷ Long đức Thiên quý | Địa kiếp Phục binh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Thiếu âm Thanh long Bát tọa | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Thai | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/01/1997 âm - 13/02/1997 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:01 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 86 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên hình Bạch hổ Đại hao Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | | Thai phụ | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Tam thai | Quả tú Bênh phù Đẩu quân Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 4 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 46 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên thọ | Thiên sứ Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 6 |
| -T. Hợi | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|