Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tý Tháng Bính Đần Năm Kỷ Mão

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên mã
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 8

+C. Ngọ

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


Lưu hà
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 9

-T. Mùi

PHỤ MẪU

115

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Địa giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Hóa quyền


Địa kiếp
Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 10

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

105

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+M. Thìn

PHU THÊ

25


Tả phù
Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/01/1999 âm - 13/03/1999 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tý, tháng Bính Đần, năm Kỷ Mão

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rồng.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:01 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Bát tọa
Thiên tài


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 12

-Đ. Mão

TỬ TỨC

35

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)


Địa không
Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Suy

Tháng 6

+G. Tuất

QUAN LỘC Thân

85

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo
Hữu bật
Long đức
Hóa khoa


Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Thai

Tháng 1

+B. Dần

TÀI BẠCH

45


Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

55


Thiên y
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tử

Tháng 4

+B. Tý

THIÊN DI

65


Văn khúc
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên quý


Phi liêm
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 3

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

75

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Đường phù
Hỷ thần


Bạch hổ
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]