Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

53

CỰ MÔN(H)

Thiên việt
Ân quang


Phá toái
Trực phù
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 2

+B. Ngọ

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên tài


Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Tử

Tháng 3

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

73

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên y
Quốc ấn
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên riêu
Thiên không
Bênh phù
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Mộ

Tháng 4

+M. Thân

TÀI BẠCH

83

THẤT SÁT(M)

Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 5

+G. Thìn

QUAN LỘC Thân

43

THAM LANG(V)

Hữu bật
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/07/2002 âm - 13/08/2002 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:46 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

93

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên quý


Phục binh
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Thai

Tháng 6

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

33

THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Địa không
Thiên hình
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 12

+C. Tuất

PHU THÊ

103

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Tả phù
Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Thiên thọ


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 7

+N. Dần

PHÚC ĐỨC

23

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Hóa quyền
Hóa khoa
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 11

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

13

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Long đức
Thanh long


L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Quan đới

Tháng 10

+N. Tý

MỆNH

3

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 9

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

113

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]