-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc | Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Địa kiếp Quả tú Bênh phù Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | | Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Đường phù Tấu thư Thiên quý Tam thai | Thiên sứ Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/04/1982 âm - 13/06/1982 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:42 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Địa không Tử phù Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Địa giải Thiên quan Hoa cái Ân quang Bát tọa | Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn xương Thai phụ Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN PHỦ(M) | Thiếu âm Thanh long Hóa khoa | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|