Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức
Hóa lộc


Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 2

+C. Ngọ

PHU THÊ

104

CỰ MÔN(Đ)

Tả phù
Bát tọa
Thiên tài


Bạch hổ
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 3

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Linh tinh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 4

+N. Thân

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên mã
Tam thai


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 5

+M. Thìn

TÀI BẠCH

84

THÁI ÂM(H)

Thanh long


Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/03/1994 âm - 13/04/1994 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:26 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa khoa


Lưu hà
Trực phù
Hỏa tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 6

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

74

THIÊN PHỦ(V)

Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Ân quang


Thiên sứ
Địa không
Thiên riêu
Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Thai

Tháng 12

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC

24

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên thọ


Thái tuế
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Suy

Tháng 7

+B. Dần

THIÊN DI

64


Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 11

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

54

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên khôi
Thiếu âm
Hóa quyền


Đà la
Phá toái
Quan phủ
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộ

Tháng 10

+B. Tý

QUAN LỘC Thân

44

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Phượng các
Giải thần


Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Tử

Tháng 9

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

34


Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên quý


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]