-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(H) | Địa giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Lưu hà TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên trù Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý Bát tọa | Địa kiếp Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên hình Quả tú Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn tinh Thiên mã Ân quang Tam thai | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/11/2018 âm - 13/12/2018 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:08 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | | Văn xương Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | | Thai phụ Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm | Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(Đ) | Hữu bật Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa khoa | Thiên sứ Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(H) | Văn khúc Thiên y Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|