-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | | Thiên giải Thiên việt Nguyệt đức Thiên quý | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Long đức Hóa quyền | Bênh phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Thiên tài | Địa không Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/10/1972 âm - 13/11/1972 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:14 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa Ân quang | Phục binh Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Thiên quan Phượng các Giải thần | Thiên riêu Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộ | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Thiếu dương Thanh long | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | CỰ MÔN(V) | Lực sĩ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 12 |
|