Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

53

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Thiên việt
Hồng loan
Long đức


Phi liêm
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 6

+B. Ngọ

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên y
Thiên phúc
Hỷ thần
Bát tọa


Địa kiếp
Thiên riêu
Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Tử

Tháng 7

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

73

THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Thiên sứ
Quả tú
Bênh phù

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Mộ

Tháng 8

+M. Thân

TÀI BẠCH

83

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên mã
Tam thai


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 9

+G. Thìn

QUAN LỘC

43

THIÊN ĐỒNG(H)

Đường phù
Tấu thư


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Suy

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 24/06/1982 âm - 13/08/1982 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:39 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

93

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Phong cáo
Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Hóa quyền


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Thai

Tháng 10

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

33


Văn xương
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 4

+C. Tuất

PHU THÊ

103

CỰ MÔN(H)

Thiên quan
Hoa cái
Thiên tài


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 11

+N. Dần

PHÚC ĐỨC Thân

23


Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 3

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

13

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiên giải
Thiếu âm
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Phá toái
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 2

+N. Tý

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc
Thiên thọ


Kình dương
Tang môn
Đẩu quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 1

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 12


[Mở bình giải]