Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa quyền


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 9

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

53

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên trù
Long đức


Thiên sứ
Địa kiếp
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Suy

Tháng 10

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH

43

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Thiên khốc
Bạch hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 11

+B. Thân

TỬ TỨC

33

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 12

+N. Thìn

NÔ BỘC

73

VŨ KHÚC(M)

Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Thiên quý
Tam thai


Địa không
Tử phù
Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Tử

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/05/1971 âm - 13/06/1971 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:03 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ

23

THÁI ÂM(M)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Phá toái
Điếu khách

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 1

-T. Mão

QUAN LỘC

83

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Long trì


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
Hóa kỵ
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Mộ

Tháng 7

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

13

THAM LANG(V)

Thiên hỷ
Ân quang
Bát tọa
Thiên tài


Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 2

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

93

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Hỏa tinh
Đẩu quân
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 6

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

103

THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ


Thiên hình
Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Thai

Tháng 5

+C. Tý

PHỤ MẪU

113

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 4

-K. Hợi

MỆNH

3

CỰ MÔN(V)

Văn khúc
Địa giải
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Hóa khoa


Thái tuế
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 3


[Mở bình giải]