-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc | Kiếp sát Cô thần Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 14 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên giải Thiếu âm Thanh long | Lưu hà | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Long trì | Thiên hình Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 104 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hoa cái Tam thai | Địa không Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/12/1976 âm - 13/02/1977 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Tân Sửu, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:26 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 94 | | Văn xương Tả phù Hóa khoa Ân quang | Trực phù Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Thai | Tháng 10 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 44 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Tấu thư Bát tọa Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 5 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 84 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 74 | | Thai phụ Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Thiên sứ Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Thiên thọ | Thiên riêu Bạch hổ Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 54 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên khôi Hồng loan Long đức Thiên quý | Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 6 |
|