Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

15

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc


Đà la
Thái tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 4

+C. Ngọ

MỆNH

5

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Địa không
Thiên hình
Lưu hà
Thiên không
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

-T. Mùi

PHỤ MẪU

115

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 6

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm


Cô thần
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+M. Thìn

PHU THÊ Thân

25

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Thiên hỷ
Thanh long
Tam thai


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/10/1989 âm - 13/11/1989 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:46 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

95

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan
Long trì
Hóa quyền
Thiên thọ


Phá toái
Quan phù
Đại hao
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 8

-Đ. Mão

TỬ TỨC

35


Điếu khách
Tiểu hao
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Suy

Tháng 2

+G. Tuất

QUAN LỘC

85

CỰ MÔN(H)

Thiên y
Nguyệt đức
Hồng loan
Bát tọa


Thiên riêu
Tử phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Thai

Tháng 9

+B. Dần

TÀI BẠCH

45


Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

55

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Thiên khốc
Bạch hổ
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tử

Tháng 12

+B. Tý

THIÊN DI

65

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên khôi
Long đức
Hóa khoa


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

75

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]