-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Thiên hình Kiếp sát Đại hao Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Thiên quý | Địa không Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Ân quang | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Tam thai | Địa kiếp Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/09/1980 âm - 13/10/1980 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:22 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên y Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ Thân | 104 | | Địa giải Long đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THẤT SÁT(H) | Thanh long Bát tọa | Thiên khốc Tang môn Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Suy | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Thiên tài | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | TỬ VI(Đ) | Tả phù Long trì | Thiên sứ Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|