Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

54

THÁI ÂM(H)

Văn xương
Tả phù
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên sứ
Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

TÀI BẠCH

44

THAM LANG(H)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên quý


Địa không
Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 5

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

34

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Hóa quyền


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Thai

Tháng 6

+M. Thân

PHU THÊ Thân

24

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Địa giải
Thiên hỷ
Long đức
Ân quang


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 7

+G. Thìn

THIÊN DI

64

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiếu âm
Thanh long


Địa kiếp
Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/02/1997 âm - 13/03/1997 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Quý Mão, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:02 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

14

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Tam thai
Thiên thọ


Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộ

Tháng 8

-Q. Mão

NÔ BỘC

74


Tang môn
Tiểu hao
Linh tinh
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 2

+C. Tuất

MỆNH

4

THẤT SÁT(H)

Thiên đức
Phúc đức


Thiên hình
Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tử

Tháng 9

+N. Dần

QUAN LỘC

84

PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 1

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

94


Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 12

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

104

TỬ VI(Đ)


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Suy

Tháng 11

-T. Hợi

PHỤ MẪU

114

THIÊN CƠ(H)

Thai phụ
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa khoa
Thiên tài


Điếu khách

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]