-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Thiên quý Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa lộc | Thiên hình Tang môn Hỏa tinh Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm Thiên thọ | Địa không Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | | Văn khúc Long trì | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/10/2012 âm - 12/12/2012 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:49 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Ân quang Bát tọa | Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH Thân | 82 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên khôi Hóa quyền | Địa kiếp Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Thiên y Thiên quan | Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Tả phù Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|