-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Ân quang Thiên thọ | Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thanh long | Địa không Tang môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên y Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa Thiên quý | Thiên riêu Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | THAM LANG(V) | Thiên hỷ Tấu thư | Thiên hình Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/08/2001 âm - 12/10/2001 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Đinh Dậu, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:10 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | THÁI ÂM(H) | Hữu bật Thiên giải | Địa kiếp Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Linh tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 42 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | PHÁ QUÂN(M) | Văn tinh Long đức Tam thai | Thiên sứ Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Thiên mã Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|