-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Nguyệt đức Hóa quyền | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN PHỦ(Đ) | Long đức | Thiên sứ Địa không Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH Thân | 86 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Thiên thọ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/03/2020 âm - 12/04/2020 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:31 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Thiên y Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Địa kiếp Thiên riêu L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên giải Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(V) | Ân quang Thiên tài | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên quan | Thiên hình Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|