-Đ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +M. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên trù Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
| -K. Mùi | QUAN LỘC | 42 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên thọ | Quả tú | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +C. Thân | NÔ BỘC | 52 | | Tả phù Văn tinh Thiên mã | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+B. Thìn | PHỤ MẪU | 12 | CỰ MÔN(H) | Thiên quý | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/05/2018 âm - 12/07/2018 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:41 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | THIÊN DI Thân | 62 | | Thai phụ | Trực phù Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-Ấ. Mão | MỆNH | 2 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Tuất | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang | Thiên sứ Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
|
+G. Dần | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Long trì Hóa quyền Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -Ấ. Sửu | PHU THÊ | 102 | THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Thiên tài | Thiên hình Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
| +G. Tý | TỬ TỨC | 92 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai | Tang môn Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Q. Hợi | TÀI BẠCH | 82 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|