-Q. Tỵ | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Bát tọa Thiên tài | Thiên hình Đẩu quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(M) | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên mã Hóa quyền | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên giải Hóa lộc | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/09/2006 âm - 12/11/2006 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:39 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thai phụ Thiên y Thiên việt Tam thai | Thiên riêu Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 5 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | | Địa giải Đào hoa Nguyệt đức Ân quang | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Thai | Tháng 11 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Suy | Tháng 6 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | | Hữu bật Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -T. Sửu | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 9 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn Linh tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 8 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 44 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Thiên quý Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 7 |
|