-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Hóa kỵ Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Long đức Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Quan phủ Linh tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI Thân | 65 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên thọ | Địa không Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Quốc ấn Hoa cái Long trì | Thiên riêu Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/2020 âm - 12/06/2020 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:29 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Tam thai | L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Ân quang Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên quý | Thiên hình Thái tuế Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Bát tọa | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 10 |
|