Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Đần Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

THIÊN DI Thân

64

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Phong cáo
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Bát tọa


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 5

+B. Ngọ

TẬT ÁCH

54


Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Thiên sứ
Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 6

-Đ. Mùi

TÀI BẠCH

44


Văn xương
Văn khúc
Địa giải


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Thai

Tháng 7

+M. Thân

TỬ TỨC

34


Thiên giải
Thiên hỷ
Long đức


Địa không
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 8

+G. Thìn

NÔ BỘC

74

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Tả phù
Thiếu âm
Thanh long
Hóa khoa


Lưu hà
Đẩu quân
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/01/1997 âm - 12/02/1997 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:08 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHU THÊ

24

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Thiên hình
Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Mộ

Tháng 9

-Q. Mão

QUAN LỘC

84

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quý


Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 3

+C. Tuất

HUYNH ĐỆ

14


Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Tử

Tháng 10

+N. Dần

ĐIỀN TRẠCH

94

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 2

-Q. Sửu

PHÚC ĐỨC

104

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên y
Hoa cái
Tấu thư


Thiên riêu
Phá toái
Thái tuế
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 1

+N. Tý

PHỤ MẪU

114

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa lộc
Hóa quyền
Thiên tài


Trực phù
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Suy

Tháng 12

-T. Hợi

MỆNH

4

THIÊN PHỦ(Đ)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Điếu khách

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]