Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

73

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ


Thiên sứ
Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Bệnh

Tháng 8

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

83


Văn khúc
Thiên giải
Lực sĩ
Thiên quý
Thiên tài


Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tử

Tháng 9

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

93


Hồng loan
Thanh long


Thiên hình
Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 10

+B. Thân

PHU THÊ

103


Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Hóa khoa
Ân quang


Thái tuế
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 11

+N. Thìn

THIÊN DI

63

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo
Hoa cái
Hóa quyền


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Suy

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/11/2016 âm - 12/12/2016 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Canh Tý, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:27 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

113

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương


Địa không
Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Thai

Tháng 12

-T. Mão

NÔ BỘC

53

THIÊN TƯỚNG(V)

Long đức
Tam thai


Phục binh
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 6

+M. Tuất

MỆNH

3


Đường phù
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 1

+C. Dần

QUAN LỘC Thân

43

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Tả phù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 5

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

33

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Địa kiếp
Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 4

+C. Tý

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hữu bật
Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Hóa lộc


Quan phù
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 3

-K. Hợi

PHỤ MẪU

13

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Thiên khôi
Thiếu âm
Bát tọa


Thiên riêu
Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 2


[Mở bình giải]