Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

53


Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Thiên thọ


Thiên sứ
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 12

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

43

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Hóa khoa


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Suy

Tháng 1

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

33

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Thiên hình
Quan phù
Hỏa tinh
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 2

+B. Thân

PHU THÊ

23


Văn xương
Thai phụ
Nguyệt đức
Lực sĩ


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 3

+N. Thìn

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(V)

Phong cáo
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tử

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/11/2011 âm - 12/12/2011 dương

Can Chi:

ngày Tân Sửu, tháng Canh Tý, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:42 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Địa không
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 4

-T. Mão

NÔ BỘC

73

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 10

+M. Tuất

MỆNH

3

THÁI ÂM(M)

Long đức


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 5

+C. Dần

QUAN LỘC Thân

83

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 9

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên tài


Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Thai

Tháng 8

+C. Tý

PHÚC ĐỨC

103

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc
Ân quang


Đại hao
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 7

-K. Hợi

PHỤ MẪU

113

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên y


Thiên riêu
Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 6


[Mở bình giải]